Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quân y viện
  2. quây
  3. quây quần
  4. quây quẩy
  5. quây ráp
  6. quây tụ
  7. quãng
  8. què
  9. què quặt
  10. quèn
  11. quèn quèn
  12. quèn quẹt
  13. quèo
  14. qué
  15. quĩ
  16. quĩ đạo
  17. quĩ tích
  18. quéo
  19. quét
  20. quét đất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quèn

adj

  • poor; petty; indiffenent
    • sức học quèn: to do rather indifferently at school