Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quĩ đạo
  2. quĩ tích
  3. quéo
  4. quét
  5. quét đất
  6. quét dọn
  7. quét sạch
  8. quét tước
  9. quê
  10. quê hương
  11. quê kệch
  12. quê mùa
  13. quê người
  14. quê nhà
  15. quê quán
  16. quên
  17. quên béng
  18. quên bẵng
  19. quên khuấy
  20. quên lãng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quê hương

noun

  • native land; father land