Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quét sạch
  2. quét tước
  3. quê
  4. quê hương
  5. quê kệch
  6. quê mùa
  7. quê người
  8. quê nhà
  9. quê quán
  10. quên
  11. quên béng
  12. quên bẵng
  13. quên khuấy
  14. quên lãng
  15. quên lửng
  16. quên mình
  17. quì
  18. quí
  19. quí khách
  20. quí phái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quên

verb

  • to for get
    • quên giờ: to forget the time to leave
    • quên cái bút ở nhà: to leave one's pen at home, to negleet
    • quên nhiệm vụ: to neglect one's duty