Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quả cân
  2. quả cảm
  3. quả cật
  4. quả dục
  5. quả dừa
  6. quả học
  7. quả là
  8. quả lắc
  9. quả nhân
  10. quả nhiên
  11. quả phụ
  12. quả quyết
  13. quả tang
  14. quả táo
  15. quả tình
  16. quả tạ
  17. quả tối
  18. quả thật
  19. quả thế
  20. quả thực

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quả nhiên

  • Expectedly, naturally, as a matter of fact.
  • obviously, apparently, manifestly, indeed, as expected