Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quả dục
  2. quả dừa
  3. quả học
  4. quả là
  5. quả lắc
  6. quả nhân
  7. quả nhiên
  8. quả phụ
  9. quả quyết
  10. quả tang
  11. quả táo
  12. quả tình
  13. quả tạ
  14. quả tối
  15. quả thật
  16. quả thế
  17. quả thực
  18. quả tim
  19. quả tua
  20. quả vậy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quả tang

  • flugrant
    • bị bắt quả tang: to be caught in flagrant delict