Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quấn
  2. quấn quít
  3. quấn quýt
  4. quất
  5. quất hồng bì
  6. quấy
  7. quấy đảo
  8. quấy nhiễu
  9. quấy phá
  10. quấy quá
  11. quấy quả
  12. quấy rầy
  13. quấy rối
  14. quần
  15. quần áo
  16. quần đông xuân
  17. quần đùi
  18. quần đảo
  19. quần bò
  20. quần cụt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quấy quá

  • Careless, perfunctory
    • Làm quấy quá: To do (something) caralessly