Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quảng bác
  2. quảng canh
  3. quảng cáo
  4. quảng giao
  5. quảng hàn
  6. quảng trường
  7. Quảng Uyên
  8. quảy
  9. quấn
  10. quấn quít
  11. quấn quýt
  12. quất
  13. quất hồng bì
  14. quấy
  15. quấy đảo
  16. quấy nhiễu
  17. quấy phá
  18. quấy quá
  19. quấy quả
  20. quấy rầy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quấn quít

verb

  • to hang on to
    • lúc nào cũng quấn quít lấy mẹ: to always hang on to one's mother