Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quỷ biện
  2. quỷ kế
  3. quỷ khốc thần sầu
  4. quỷ quái
  5. quỷ quyệt
  6. quỷ sứ
  7. quỷ thần
  8. quỷ thuật
  9. quỷnh
  10. quỹ
  11. quỹ đạo
  12. quỹ đen
  13. quỹ tích
  14. quỹ tín dụng
  15. quỹ tiết kiệm
  16. quỵ
  17. quỵ luỵ
  18. quỵt
  19. quốc
  20. quốc âm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quỹ

  • Fund, bank
    • Quỹ phúc lợi: A welfare fund
    • Quỹ tiết kiệm: A savings bank
    • Quỹ thọ: Old-age fund