Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. pom-mát
  2. prô-tê-in
  3. prô-tít
  4. prô-tô-côn
  5. prô-ton
  6. pu-li
  7. puốc-boa
  8. puốc-xăng
  9. pơ-luya
  10. qua
  11. qua đời
  12. qua đường
  13. qua cầu
  14. qua cầu cất nhịp
  15. qua chuyện
  16. qua lân
  17. qua lại
  18. qua lọc
  19. qua lửa than
  20. qua loa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

qua

adj

  • last
    • năm qua: last year

conj

  • by
    • cô ta đi qua đây: She passed by here. after;during
    • I, mẹ

verb

  • to pass away; to be gone
    • nhắc lại những việc đã qua: to recall past evens. to cross
    • qua đò: to cross a river on a boat