Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. qua đời
  2. qua đường
  3. qua cầu
  4. qua cầu cất nhịp
  5. qua chuyện
  6. qua lân
  7. qua lại
  8. qua lọc
  9. qua lửa than
  10. qua loa
  11. qua mâu
  12. qua mặt
  13. qua ngày
  14. qua quít
  15. qua quýt
  16. qua sông
  17. qua thì
  18. quai
  19. quai bị
  20. quai chèo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

qua loa

adj

  • summarily
    • làm qua loa: to work summarily