Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. qua lửa than
  2. qua loa
  3. qua mâu
  4. qua mặt
  5. qua ngày
  6. qua quít
  7. qua quýt
  8. qua sông
  9. qua thì
  10. quai
  11. quai bị
  12. quai chèo
  13. quai hàm
  14. quai mồm
  15. quai nón
  16. quai thao
  17. quai xanh
  18. quan
  19. quan ải
  20. quan điền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quai

  • handle
    • Quai làn: a basket handle
    • Quai chảo: a pan handle (or strap)
    • Quai dép: A sandal strap
    • Quai mũ: A hat strap
    • Râu quai nón: Whiskers.
  • (thông tục) Fetch
    • Quai cho một quả vào mặt: To fetch someone a blow on the face
  • Hit,beat
    • Quai búa: To beat with a hammer; to hammer
    • xem đê quai