Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quan hệ sản xuất
  2. quan hệ xã hội
  3. quan hoài
  4. quan khách
  5. quan lang
  6. quan lại
  7. quan lớn
  8. quan lộ
  9. quan liêu
  10. quan ngại
  11. quan niệm
  12. quan phòng
  13. quan phụ mẫu
  14. quan quân
  15. quan san
  16. quan sát
  17. quan sơn
  18. quan tài
  19. quan tái
  20. quan tâm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quan ngại

  • become anxious/uneasy