Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quan lớn
  2. quan lộ
  3. quan liêu
  4. quan ngại
  5. quan niệm
  6. quan phòng
  7. quan phụ mẫu
  8. quan quân
  9. quan san
  10. quan sát
  11. quan sơn
  12. quan tài
  13. quan tái
  14. quan tâm
  15. quan thầy
  16. quan thị
  17. quan thiết
  18. quan thoại
  19. quan thuế
  20. quan toà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quan sát

verb

  • observe
    • quan sát viên: observer