Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quan tái
  2. quan tâm
  3. quan thầy
  4. quan thị
  5. quan thiết
  6. quan thoại
  7. quan thuế
  8. quan toà
  9. quan trọng
  10. quan trọng hoá
  11. quan trường
  12. quan tư
  13. quan văn
  14. quan võ
  15. quan viên
  16. quang
  17. quang âm
  18. quang ứng động
  19. quang đãng
  20. quang độ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quan trọng hoá

  • to exaggerate; to overplay; to dramatize; to melodramatize; to make a drama out of something