Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quan thuế
  2. quan toà
  3. quan trọng
  4. quan trọng hoá
  5. quan trường
  6. quan tư
  7. quan văn
  8. quan võ
  9. quan viên
  10. quang
  11. quang âm
  12. quang ứng động
  13. quang đãng
  14. quang độ
  15. quang điện
  16. quang cảnh
  17. quang dầu
  18. quang dẫn
  19. quang gánh
  20. quang học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quang

noun

  • hanger

adj

  • clear
    • trời quang mây tạnh: The sky is cloudless and clear