Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quang
  2. quang âm
  3. quang ứng động
  4. quang đãng
  5. quang độ
  6. quang điện
  7. quang cảnh
  8. quang dầu
  9. quang dẫn
  10. quang gánh
  11. quang học
  12. quang hợp
  13. Quang Huy
  14. quang kế
  15. quang liệu pháp
  16. quang minh
  17. quang minh chính đại
  18. quang năng
  19. quang phục
  20. quang phổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quang gánh

  • rattan or bamboo frame (to hold loads at the end of a carrying pole)