Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quay đơ
  2. quay cóp
  3. quay cuồng
  4. quay gót
  5. quay giáo
  6. quay lại
  7. quay lơ
  8. quay lưng
  9. quay ngoắt
  10. quay phim
  11. quay quắt
  12. quay tít
  13. quay tơ
  14. quay vòng
  15. quà
  16. quà bánh
  17. quà biếu
  18. quà cáp
  19. quà sáng
  20. quà tặng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quay phim

verb

  • to film, to record