Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quay lại
  2. quay lơ
  3. quay lưng
  4. quay ngoắt
  5. quay phim
  6. quay quắt
  7. quay tít
  8. quay tơ
  9. quay vòng
  10. quà
  11. quà bánh
  12. quà biếu
  13. quà cáp
  14. quà sáng
  15. quà tặng
  16. quài
  17. quàn
  18. quàng
  19. quàng quàng
  20. quàng quạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quà

noun

  • gift; present
    • quà cưới: wedding-present