Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quy luật
  2. quy mô
  3. quy nạp
  4. quy phạm
  5. quy phục
  6. quy tập
  7. quy tắc
  8. quy tụ
  9. quy tội
  10. quy thuận
  11. quy tiên
  12. quy trình
  13. quy y
  14. quy ước
  15. quy-lát
  16. quyên
  17. quyên góp
  18. quyên giáo
  19. quyên sinh
  20. quyến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quy thuận

  • như
  • submit (to), resign oneself (to)