Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quy tắc
  2. quy tụ
  3. quy tội
  4. quy thuận
  5. quy tiên
  6. quy trình
  7. quy y
  8. quy ước
  9. quy-lát
  10. quyên
  11. quyên góp
  12. quyên giáo
  13. quyên sinh
  14. quyến
  15. quyến dụ
  16. quyến dỗ
  17. quyến luyến
  18. quyến rũ
  19. quyến thuộc
  20. quyết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quyên

noun

  • swamp-hen

verb

  • to make a collection; to subseribe
    • quyên tiền vào một việc thiện: to subseribe a sum to a charity