Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rau xanh
  2. rau xương cá
  3. ray

  4. rà rẫm
  5. rà soát
  6. ràn
  7. ràn rụa
  8. ràng
  9. ràng buộc
  10. ràng rạng
  11. ràng rịt
  12. rành
  13. rành mạch
  14. rành rành
  15. rành rẽ
  16. rành rọt
  17. rào
  18. rào đón
  19. rào giậu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ràng buộc

adj

  • tie down
    • mốc ràng buộc gia đình: family ties