Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ráo
  2. ráo hoảnh
  3. ráo riết
  4. ráp
  5. ráp rạp
  6. rát
  7. rát mặt
  8. rát ràn rạt
  9. rát rạt
  10. rát ruột
  11. rát-tê
  12. ráy
  13. ráy tai
  14. râm
  15. râm bụt
  16. râm mát
  17. râm ran
  18. râm rấp
  19. rân
  20. rân rát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rát ruột

  • Be in agony
    • Tiêu nhiều tiền quá rát ruột: To be in agony at the sight of too much money being spent