Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rái cá
  2. rám
  3. rám nắng
  4. rán
  5. rán sành ra mỡ
  6. ráng
  7. ráng sức
  8. ráo
  9. ráo hoảnh
  10. ráo riết
  11. ráp
  12. ráp rạp
  13. rát
  14. rát mặt
  15. rát ràn rạt
  16. rát rạt
  17. rát ruột
  18. rát-tê
  19. ráy
  20. ráy tai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ráo riết

adj

  • keen; hectic
    • chuẩn bị ráo riết: to make hectice preperations hard; strict