Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rân rấn
  2. râu
  3. râu ông nọ cắm cằm bà kia
  4. râu ba chòm
  5. râu cằm
  6. râu hầm
  7. râu mày
  8. râu mép
  9. râu quai nón
  10. râu quặp
  11. râu ria
  12. râu trê
  13. râu xồm
  14. rây

  15. rã đám
  16. rã cánh
  17. rã họng
  18. rã ngũ
  19. rã người

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

râu quặp

  • Curled-down moustache
  • Henpecked