Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. râu mày
  2. râu mép
  3. râu quai nón
  4. râu quặp
  5. râu ria
  6. râu trê
  7. râu xồm
  8. rây

  9. rã đám
  10. rã cánh
  11. rã họng
  12. rã ngũ
  13. rã người
  14. rã rời
  15. rã rượi
  16. rãnh
  17. rãnh trượt
  18. rão

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rã đám

  • Closing of a festival, ending of a merry-making party.
  • the festival is drawing to an end; nonchalant, careless, listless, detached