Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rã ngũ
  2. rã người
  3. rã rời
  4. rã rượi
  5. rãnh
  6. rãnh trượt
  7. rão

  8. rè rè
  9. rèm
  10. rèn
  11. rèn đúc
  12. rèn cặp
  13. rèn giũa
  14. rèn luyện
  15. rèn nóng
  16. rèn nguội
  17. rèn tập
  18. rèo rẹo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rèm

noun

  • blind