Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rè rè
  2. rèm
  3. rèn
  4. rèn đúc
  5. rèn cặp
  6. rèn giũa
  7. rèn luyện
  8. rèn nóng
  9. rèn nguội
  10. rèn tập
  11. rèo rẹo


  12. rũ rượi
  13. rũ tù
  14. rũa
  15. rén
  16. rén bước
  17. rĩnh
  18. réo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rèn tập

  • practice, train