Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rông-đen

  2. rù rì
  3. rù rù
  4. rù rờ
  5. rùa
  6. rùm
  7. rùm beng
  8. rùn
  9. rùng
  10. rùng mình
  11. rùng núi
  12. rùng rùng
  13. rùng rợn

  14. rú rí
  15. rúc
  16. rúc đầu
  17. rúc ráy
  18. rúc rích

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rùng

  • Sea fishing-net
  • Shake gently and horizontally
    • Rùng cái rây bột: To shake gently and horizontally a flour sieve