Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rùn
  2. rùng
  3. rùng mình
  4. rùng núi
  5. rùng rùng
  6. rùng rợn

  7. rú rí
  8. rúc
  9. rúc đầu
  10. rúc ráy
  11. rúc rích
  12. rúc rỉa
  13. rúm
  14. rúm ró
  15. rún rẩy
  16. rúp
  17. rút
  18. rút bớt
  19. rút cục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rúc đầu

  • (xấu) Slip one's head in