Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rơm
  2. rơm rác
  3. rơm rạ
  4. rơm rớm
  5. rơn
  6. rơn rớt
  7. rơn-ghen

  8. rưa rứa
  9. rưởi
  10. rười rượi
  11. rườm
  12. rườm rà
  13. rườm tai
  14. rườn rượt
  15. rường
  16. rường cột
  17. rường mối
  18. rưỡi
  19. rượi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rưởi

  • Fifty, five hundred, five thousand, half
    • Một trăm rưởi: A hundred fifty
    • Một nghìn rưởi: A thousand and five hundred
    • Một vạn rưởi: Fifteen thousand
    • Một triệu rưởi: A million and a half