| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | rưởi  - Fifty, five hundred, five thousand, half
- Một trăm rưởi: A hundred fifty
- Một nghìn rưởi: A thousand and five hundred
- Một vạn rưởi: Fifteen thousand
- Một triệu rưởi: A million and a half
|
|