Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rần rộ
  2. rầu
  3. rầu lòng
  4. rầu rĩ
  5. rầu rầu
  6. rầu rỉ
  7. rầy
  8. rầy la
  9. rầy rà
  10. rầy rật
  11. rẫy
  12. rẫy chết
  13. rậm
  14. rậm lời
  15. rậm râu
  16. rậm rì
  17. rậm rạp
  18. rậm rật
  19. rậm rịch
  20. rận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rầy rật

  • Nag
    • Vợ rầy rật chồng: The wife nagged at her husband