Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rầm rĩ
  2. rầm rì
  3. rầm rầm
  4. rầm rập
  5. rầm rộ
  6. rần rần
  7. rần rần rộ rộ
  8. rần rật
  9. rần rộ
  10. rầu
  11. rầu lòng
  12. rầu rĩ
  13. rầu rầu
  14. rầu rỉ
  15. rầy
  16. rầy la
  17. rầy rà
  18. rầy rật
  19. rẫy
  20. rẫy chết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rầu

adj

  • sad; roarowful