Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rẹo rọc
  2. rẻ
  3. rẻ mạt
  4. rẻ như bèo
  5. rẻ quạt
  6. rẻ rúng
  7. rẻ sườn
  8. rẻ thối
  9. rẻ tiền
  10. rẻo
  11. rẻo cao
  12. rẽ
  13. rẽ đôi
  14. rẽ duyên
  15. rẽ mạch
  16. rẽ ngang
  17. rẽ ràng
  18. rẽ ròi
  19. rẽ rọt
  20. rế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rẻo

  • Piece (of cloth, paper)
    • Cắt một rẻo vải: To cut off a piece of cloth
  • Cut the edge of (cloth, paper)
  • Skirt
    • Rẻo theo bờ suối: To skirt the edge of the stream