Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rữa nát
  2. rựa
  3. rựa quéo
  4. rực
  5. rực lửa
  6. rực rỡ
  7. rực sáng
  8. rể
  9. rỗ
  10. rỗ chằng
  11. rỗ hoa
  12. rỗi
  13. rỗi hơi
  14. rỗi rãi
  15. rỗi việc
  16. rỗng
  17. rỗng không
  18. rỗng ruột
  19. rỗng tuếch
  20. rốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rỗ chằng

  • (địa phương) Thickly pock-marked