Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rửa thù
  2. rửa tiền
  3. rửng mỡ
  4. rữa
  5. rữa nát
  6. rựa
  7. rựa quéo
  8. rực
  9. rực lửa
  10. rực rỡ
  11. rực sáng
  12. rể
  13. rỗ
  14. rỗ chằng
  15. rỗ hoa
  16. rỗi
  17. rỗi hơi
  18. rỗi rãi
  19. rỗi việc
  20. rỗng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rực rỡ

  • bright; radiant; effulgent
    • tương lai rực rỡ: bright future