Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rừng nhám
  2. rừng phòng hộ
  3. rừng rú
  4. rừng rậm
  5. rừng rực
  6. rừng thiêng nước độc
  7. rừng xanh
  8. rửa
  9. rửa ảnh
  10. rửa cưa
  11. rửa hờn
  12. rửa mặn
  13. rửa nhục
  14. rửa ráy
  15. rửa ruột
  16. rửa tội
  17. rửa thù
  18. rửa tiền
  19. rửng mỡ
  20. rữa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rửa cưa

  • Set a draw
    • Sớm rửa cưa trưa mài đục (tục ngữ): To dawdle in one's job