Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rừng rậm
  2. rừng rực
  3. rừng thiêng nước độc
  4. rừng xanh
  5. rửa
  6. rửa ảnh
  7. rửa cưa
  8. rửa hờn
  9. rửa mặn
  10. rửa nhục
  11. rửa ráy
  12. rửa ruột
  13. rửa tội
  14. rửa thù
  15. rửa tiền
  16. rửng mỡ
  17. rữa
  18. rữa nát
  19. rựa
  20. rựa quéo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rửa nhục

verb

  • to wash out an insult