Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ranh khôn
  2. ranh ma
  3. ranh mãnh
  4. ranh vặt
  5. rao
  6. rao giảng
  7. rao hàng
  8. rau
  9. rau đay
  10. rau đậu
  11. rau bí
  12. rau bẹ
  13. rau câu
  14. rau cải
  15. rau cần
  16. rau cần tây
  17. rau cỏ
  18. rau cháo
  19. rau dền
  20. rau diếp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rau đậu

  • vegetables and bean; vegetables crops