Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rang
  2. ranh
  3. ranh con
  4. ranh giới
  5. ranh khôn
  6. ranh ma
  7. ranh mãnh
  8. ranh vặt
  9. rao
  10. rao giảng
  11. rao hàng
  12. rau
  13. rau đay
  14. rau đậu
  15. rau bí
  16. rau bẹ
  17. rau câu
  18. rau cải
  19. rau cần
  20. rau cần tây

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rao giảng

  • to preach; to spread