Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rom
  2. rong
  3. rong đuôi chó
  4. rong chơi
  5. rong huyết
  6. rong kinh
  7. rong mái chèo
  8. rong rêu
  9. rong ruổi
  10. ru
  11. ru ngủ
  12. ru rú
  13. ru-bi
  14. ru-lét
  15. ru-lô
  16. ru-pi
  17. rua
  18. ruỗng
  19. ruỗng nát
  20. ruốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ru

verb

  • to rock; to sing; to lull ru con to lull one's child to sleep