Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ruột kết
  2. ruột ngựa
  3. ruột non
  4. ruột rà
  5. ruột tá
  6. ruột tằm
  7. ruột tịt
  8. ruột thẳng
  9. ruột thừa
  10. ruột thịt
  11. ruột xe
  12. rui
  13. rum
  14. rum-ba
  15. run
  16. run lẩy bẩy
  17. run như cầy sấy
  18. run rẩy
  19. run rủi
  20. run run

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ruột thịt

  • By birth, by the same parents
    • Anh em ruột thịt: Brothers by birth