Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ruột tá
  2. ruột tằm
  3. ruột tịt
  4. ruột thẳng
  5. ruột thừa
  6. ruột thịt
  7. ruột xe
  8. rui
  9. rum
  10. rum-ba
  11. run
  12. run lẩy bẩy
  13. run như cầy sấy
  14. run rẩy
  15. run rủi
  16. run run
  17. run sợ
  18. rung
  19. rung động
  20. rung cảm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rum-ba

  • (tiếng Pháp gọi là Rumba) rumba