Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rong đuôi chó
  2. rong chơi
  3. rong huyết
  4. rong kinh
  5. rong mái chèo
  6. rong rêu
  7. rong ruổi
  8. ru
  9. ru ngủ
  10. ru rú
  11. ru-bi
  12. ru-lét
  13. ru-lô
  14. ru-pi
  15. rua
  16. ruỗng
  17. ruỗng nát
  18. ruốc
  19. ruốc bông
  20. ruối

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ru rú

  • Hang about (at home)
    • Ru rú ở nhà suốt ngày: To hang about at home the whole day