Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sát trùng
  2. sáu
  3. sáu mươi
  4. sâm
  5. sâm banh
  6. sâm cầm
  7. sâm nghiêm
  8. sâm nhung
  9. sâm sẩm
  10. sâm si
  11. sâm thương
  12. sâm-banh
  13. sân
  14. sân bay
  15. sân bóng
  16. sân cỏ
  17. sân chơi
  18. sân gác
  19. sân hòe
  20. sân khấu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sâm si

  • Be slightly different, differ slightly
    • Giá gạo các nơi sâm si nhau: The prices of rice in various places differ slightly