Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sát sao
  2. sát sạt
  3. sát sinh
  4. sát sườn
  5. sát thủ
  6. sát thương
  7. sát trùng
  8. sáu
  9. sáu mươi
  10. sâm
  11. sâm banh
  12. sâm cầm
  13. sâm nghiêm
  14. sâm nhung
  15. sâm sẩm
  16. sâm si
  17. sâm thương
  18. sâm-banh
  19. sân
  20. sân bay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sâm

noun

  • ginseng