Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sân khấu
  2. sân lai
  3. sân phơi
  4. sân rồng
  5. sân sau
  6. sân si
  7. sân sướng
  8. sân thượng
  9. sân vận động
  10. sâu
  11. sâu đậm
  12. sâu độc
  13. sâu bọ
  14. sâu bệnh
  15. sâu cay
  16. sâu hiểm
  17. sâu hoắm
  18. sâu kín
  19. sâu lắng
  20. sâu mọt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sâu

noun

  • insect, pest
  • decay

adj

  • deep
  • profound
  • sound