Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sao tua
  2. sao vậy
  3. sau
  4. sau đây
  5. sau đó
  6. sau đại học
  7. sau cùng
  8. sau chót
  9. sau hết
  10. sau lưng
  11. sau này
  12. sau nữa
  13. sau rốt
  14. sau sau
  15. sau xưa
  16. say
  17. say đắm
  18. say khướt
  19. say máu
  20. say mèm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sau lưng

adv

  • a back of, behind one's back