Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sâu kín
  2. sâu lắng
  3. sâu mọt
  4. sâu nặng
  5. sâu quảng
  6. sâu róm
  7. sâu rộng
  8. sâu răng
  9. sâu rượu
  10. sâu sát
  11. sâu sắc
  12. sâu thẳm
  13. sâu xa
  14. sây sát

  15. sã cánh
  16. sãi
  17. sãi đò
  18. sãi chùa
  19. sãi vãi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sâu sát

  • Having a deep understanding of, in very close touch with