Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sâu róm
  2. sâu rộng
  3. sâu răng
  4. sâu rượu
  5. sâu sát
  6. sâu sắc
  7. sâu thẳm
  8. sâu xa
  9. sây sát
  10. sã cánh
  11. sãi
  12. sãi đò
  13. sãi chùa
  14. sãi vãi

  15. sè sè
  16. sè sẽ

  17. sĩ diện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

  • như
  • torn, rent, tattered, ragged, in rags